Có 2 kết quả:
跑垒员 pǎo lěi yuán ㄆㄠˇ ㄌㄟˇ ㄩㄢˊ • 跑壘員 pǎo lěi yuán ㄆㄠˇ ㄌㄟˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
runner (in baseball)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
runner (in baseball)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0